Hotline 24/7: 0846840840

CÁCH CHỌN Soundcard ( Audio Interfece) PHÙ HỢP

Danh mục

    Hãy nghĩ theo cách này: Nếu micro là mực, thì card âm thanh là độ bóng. Card này làm tăng thêm độ ấm, màu sắc và chiều sâu cho bản ghi âm của bạn.
    Hãy cẩn thận với micro USB. Card âm thanh được tích hợp vào micro, khiến nó rất nhỏ đến mức việc chuyển đổi từ analog sang kỹ thuật số hiếm khi đạt yêu cầu. Tốt cho mục đích sử dụng cá nhân, không dành cho người chuyên nghiệp.
    Mới hơn không phải lúc nào cũng tốt hơn. Card âm thanh có thể vẫn hiệu quả trong thời gian dài. Tôi biết các phòng thu âm chuyên nghiệp sử dụng card âm thanh từ những năm 70 vẫn nghe tuyệt vời. Vì vậy, một card cũ có thể là một lựa chọn khả thi nếu bạn có ngân sách eo hẹp.

    1. Độ sâu bit

    • Định nghĩa: Độ sâu bit xác định số lượng bit được sử dụng để biểu diễn mỗi mẫu âm thanh. Độ sâu bit cao hơn cho phép ghi âm với độ phân giải tốt hơn.
    • Tiêu chuẩn:
      • 16 bit: Thường được sử dụng cho CD, có thể không đủ cho các bản ghi âm chuyên nghiệp.
      • 24 bit: Tiêu chuẩn cho ghi âm chuyên nghiệp, cung cấp dải động rộng hơn và giảm thiểu độ nhiễu nền.

    2. Tỷ lệ mẫu

    • Định nghĩa: Tỷ lệ mẫu là số lượng mẫu âm thanh được ghi lại mỗi giây, được đo bằng Hertz (Hz).
    • Tiêu chuẩn:
      • 44,1 kHz: Tiêu chuẩn cho âm thanh CD, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
      • 48 kHz: Thường được sử dụng trong video và truyền hình.
      • 96 kHz: Được ưa chuộng bởi các chuyên gia vì khả năng ghi lại chi tiết âm thanh cao hơn.


     

    3. Độ trễ

    • Định nghĩa: Độ trễ là khoảng thời gian giữa tín hiệu vào từ mic và tín hiệu ra từ card âm thanh.
    • Tác động: Độ trễ cao có thể gây khó khăn trong việc đồng bộ hóa giọng nói với video hoặc âm thanh khác, đặc biệt trong công việc lồng tiếng.
    • Yếu tố ảnh hưởng:
      • Trình điều khiển của giao diện âm thanh.
      • Khả năng xử lý của máy tính.
      • Cài đặt trong phần mềm ghi âm.

    4. Đầu vào/Đầu ra (I/O)

    • Định nghĩa: Số lượng và loại đầu vào và đầu ra mà card âm thanh hỗ trợ.
    • Cần thiết:
      • Ít nhất một đầu vào tiền khuếch đại micrô chất lượng cao.
      • Đầu vào XLR cho micrô chuyên nghiệp là lựa chọn tốt nhất.

    5. Nguồn Phantom (48V)

    • Định nghĩa: Nguồn điện cần thiết cho micro tụ điện để hoạt động.
    • Yêu cầu: Đảm bảo card âm thanh cung cấp nguồn điện 48V nếu bạn sử dụng micro tụ điện.

    6. Dải động

    • Định nghĩa: Sự khác biệt về âm lượng giữa âm thanh nhỏ nhất và lớn nhất mà card âm thanh có thể xử lý mà không bị méo tiếng.
    • Tiêu chuẩn:
      • Dải động cao hơn (trên 100 dB) cho chất lượng âm thanh tốt hơn, cho phép xử lý âm thanh mạnh mẽ mà không bị biến dạng.

    7. Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR)

    • Định nghĩa: Đo mức tín hiệu mong muốn so với mức nhiễu nền.
    • Tác động: Tỷ lệ cao hơn (trên 90 dB) có nghĩa là âm thanh rõ ràng hơn, ít nhiễu hơn.

    8. Độ méo hài tổng thể (THD)

    • Định nghĩa: Đo độ trung thực của card âm thanh so với âm thanh gốc.
    • Tiêu chuẩn: THD thấp (dưới 0,1%) là lý tưởng cho âm thanh sạch và chính xác.

    9. Xử lý tín hiệu số (DSP)

    • Định nghĩa: Một số card âm thanh có tích hợp hiệu ứng hoặc xử lý, có thể hữu ích cho việc ghi âm.
    • Lưu ý: Đường dẫn tín hiệu thuần túy, chưa qua xử lý thường được ưu tiên để có tính linh hoạt tối đa trong quá trình hậu kỳ.

    10. Giám sát trực tiếp

    • Định nghĩa: Tính năng cho phép bạn nghe giọng nói của mình ngay lập tức từ giao diện âm thanh.
    • Lợi ích: Giúp nghệ sĩ lồng tiếng theo dõi hiệu suất của họ mà không bị phân tâm bởi độ trễ, đảm bảo thời gian chính xác và luồng tự nhiên trong ghi âm.

    Lời khuyên thêm

    • Chọn card âm thanh phù hợp: Hãy xem xét nhu cầu cụ thể của bạn, như loại hình ghi âm và ngân sách, để chọn card âm thanh phù hợp.
    • Thử nghiệm: Nếu có thể, hãy thử nghiệm card âm thanh trước khi mua để đảm bảo nó đáp ứng được yêu cầu của bạn.

    Một số Soundcard các bạn có thể tham khảo: https://nissiaudio.com/thiet-bi-thu-am

    Hotline
    Hotline
    0