Hotline 24/7: 0846840840

DRIVER Focusrrite 2i2 Gen 4 cho Win & Mac

Danh mục

    1) Chuẩn bị phần cứng

    • Dùng cáp USB-C chính hãng/chuẩn tốt, cắm trực tiếp vào cổng USB máy (không qua HUB).

    • Kết nối loa kiểm âm vào OUTPUT 1–2, tai nghe vào PHONES.

    • Micro cắm Input 1/2; nếu là condenser bật 48V (phantom power) trên 2i2.

    • Nút Direct Monitor trên 2i2: tắt khi thu trong Cubase (tránh double monitoring), bật chỉ khi muốn nghe thẳng từ card.


    2) Cài driver & phần mềm Focusrite

    Windows 10/11

    1. Gỡ các driver âm thanh ASIO cũ xung đột (nếu có).

    2. Tải và cài Focusrite Control 2 (kèm Focusrite USB ASIO Driver) từ trang Focusrite (mục Downloads → Scarlett 2i2 4th Gen). Link tải : Win 

    3. Cắm 2i2 vào máy, mở Focusrite Control 2 → để máy tự cập nhật firmware nếu được yêu cầu.

    4. Trong Focusrite Control 2:

      • Chọn Sample Rate (44.1 kHz hoặc 48 kHz).

      • Chọn Buffer Size (bắt đầu 256 samples, sau đó tối ưu sau).

    Lưu ý Windows:

    • Vào Sound settings → đặt Default Format của Playback/Recording trùng với sample rate dự định dùng (44.1 hoặc 48 kHz) để tránh xung đột.

    • Tắt “Exclusive Mode” nếu phần mềm khác chiếm thiết bị.

    macOS (Intel/Apple Silicon)

            Link tải: Mac

    1. Không cần driver ASIO; cài Focusrite Control 2 để quản lý firmware, sample rate, buffer.

    2. Lần đầu mở Cubase/macOS sẽ hỏi quyền MicrophoneAllow.

    3. Đảm bảo 2i2 hiển thị trong Audio MIDI Setup của macOS.


    3) Thiết lập trong Cubase (áp dụng Cubase 10.5 trở lên)

    A. Chọn driver âm thanh

    • Vào Studio → Studio Setup… → VST Audio System

      • Windows: chọn Focusrite USB ASIO.

      • macOS: chọn Focusrite Scarlett 2i2 (CoreAudio).

    • Click Control Panel (nếu có) để chỉnh Buffer Size (để 256 trước, máy mạnh/ít plugin có thể 128 hoặc 64).

    B. Khai báo Input/Output (Audio Connections)

    • Nhấn F4 hoặc Studio → Audio Connections.

    • Tab Outputs:

      • Tạo Stereo Out → gán Device Ports: Output 1 (Left) & Output 2 (Right).

    • Tab Inputs:

      • Tạo 1 Mono In cho Input 1, 1 Mono In cho Input 2 (hoặc 1 Stereo In dùng cả 1–2).

    • (Tuỳ chọn) Nếu dùng Control Room, bật trong Studio Setup → Control Room và cấu hình tương ứng.

    C. Thiết lập dự án (Project Setup)

    • Vào Project → Project Setup…

      • Sample Rate: 44.1 kHz (phổ biến) hoặc 48 kHz (video).

      • Bit Depth: 24-bit.

    • Đảm bảo Sample Rate khớp với Focusrite Control 2.

    D. Thu & phát trong Cubase

    1. Tạo Audio Track → chọn Input Bus đúng (Mono In 1/2 hoặc Stereo In).

    2. Bật Record Enable (chấm đỏ) & Monitor (loa) trên track khi cần nghe qua Cubase.

    3. Trên 2i2, vặn Gain đến khi vòng LED halo xanh, chớp đỏ là quá ngưỡng → giảm.

    4. Nhấn Record để thu.


    4) Mẹo tối ưu & khắc phục lỗi

    • Rè/khựng khi phát: tăng Buffer Size (256 → 512) trong Control Panel/Focusrite Control 2.

    • Thu bị trễ (latency) khi hát live: giảm Buffer Size (256 → 128/64) hoặc bật Direct Monitor trên 2i2 (khi đó hãy tắt nút Monitor trên track để tránh nghe đôi).

    • Không thấy Focusrite USB ASIO (Windows):

      • Cài lại Focusrite Control 2/driver, đổi cổng USB, tắt phần mềm âm thanh khác (DAW khác, Discord, OBS).

    • Lỗi “Sample Rate Mismatch”: đồng bộ sample rate giữa Cubase, Focusrite Control 2 và hệ thống.

    • Nhiễu nền: dùng cổng USB riêng, tránh cắm chung ổ điện nhiễu; thử laptop chạy pin để loại trừ vòng lặp mass (ground loop).

    • Âm thanh hệ thống bị chiếm dụng: tắt “Allow applications to take exclusive control” (Windows Sound → Device properties → Advanced).


    5) Thiết lập khuyến nghị nhanh (gợi ý bắt đầu)

    • Sample rate: 48 kHz (nếu làm video), hoặc 44.1 kHz (audio/music thuần).

    • Bit depth: 24-bit.

    • Buffer: 256 khi mix/soạn; 64–128 khi thu vocal/guitar cần độ trễ thấp.

    • Direct Monitor: OFF khi muốn nghe qua plugin trong Cubase; ON (Mono/Stereo) nếu chỉ cần nghe thẳng, không cần FX trong máy.

    Hotline
    Hotline
    1