Soundcard Focusrite Scarlett Solo Gen 4 (Thế hệ thứ 4) được nâng cấp thêm hàng loạt tính năng mới mạnh mẽ so với phiên bản trước, bao gồm mic preamp mới được cập nhật, RedNet-derived AD/DA conversion, tính năng Auto Gain và Clip Safe, Dynamic Gain Halos,… Một điểm khá quan trọng trong bản cập nhật lần này, đó là giờ đây Soundcard Focusrite Solo Gen 4 có nút điểu khiển âm lượng độc lập cho tai nghe và tính năng loopback funtion giúp bạn dễ dàng định tuyến âm thanh từ máy tính/ phần mềm trực tiếp đến DAW thông qua đầu vào ảo (virtual input). Air mode luôn là một đặc trưng của hãng Focusrite, giúp mang lại cho bạn âm thanh “sáng” và “mở hơn”. Focusrite Solo Gen 4 cũng đi kèm kho thư viện âm thanh khổng lồ cũng như gói phần mềm độc quyền từ hãng, cung cấp mọi thứ cần thiết cho quá trình thu, mix, master,…. Không chỉ hoàn hảo với những người mới bắt đầu, soundcard Solo khiến cả các chuyên gia cũng phải để mắt tới, làm cho nó trở nên được ưu chuộng hơn bao giờ hết.
Computer Connectivity Kết nối máy tính |
USB 2.0 |
Form Factor Kiểu thiết kế |
Desktop Để bàn |
Simultaneous I/O Số công I/O |
2 x 2 |
Số lượng tiền khuếch đại Số tiền khuếch đại |
1 x mic, 1 x nhạc cụ |
Phantom Power Nguồn Phantom |
Đúng |
A/D Resolution Độ phân giải A/D |
24-bit/192kHz |
Analog Inputs Đầu vào Analog |
1 x XLR, 1 x 1/4" |
Analog Outputs Đầu ra Analog |
2x1/4" |
Headphones Tai nghe |
1x1/4" |
USB | 1 x Loại C |
Software Phần mềm |
Focusrite Control 2, Ableton Live Lite, Nghệ sĩ Avid Pro Tools 3 tháng |
Compatibility Tương thích |
Mac, PC, ChromeOS |
OS Requirements – Mac Yêu cầu hệ điều hành- MacOS |
macOS 11 trở lên |
OS Requirements – PC Yêu cầu hệ điều hành- Window |
Windows 10 trở lên |
Xe buýt chạy bằng điện | Đúng |
Power Supply Nguồn cấp |
USB hỗ trợ xe buýt |
Cao Cao |
1.79″ |
Width Rộng |
5.63″ |
Sâu Depth |
3.78″ |
Weight Trọng lượng |
0,84 lbs |
Manufacturer Part Number Mã hiệu nhà sản xuất |
AMS-SCARLETT-SOLO-4G |